--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức hạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức hạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức hạnh
Your browser does not support the audio element.
+
Righteousness and good charater
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
đức hạnh
:
Righteousness and good charater
+
dợn
:
Rippledợn sóngto wave
+
lé
:
gang; band; croudcả lũthe whole gang
+
corn oil
:
dầu ngô
+
dozy
:
ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ